Từ "hiền triết" trong tiếng Việt là một danh từ dùng để chỉ những người có học vấn cao, có hiểu biết sâu rộng và thường được tôn sùng, kính trọng trong xã hội. "Hiền" có nghĩa là hiền lành, khôn ngoan, còn "triết" là tri thức, hiểu biết. Khi kết hợp lại, "hiền triết" chỉ những người không chỉ thông minh mà còn có phẩm hạnh tốt, có khả năng truyền đạt tri thức và tư tưởng cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Ông Khổng Tử được coi là một hiền triết vĩ đại của Trung Quốc."
Câu này có nghĩa là Khổng Tử là một người rất thông thái và có nhiều tri thức, được kính trọng trong xã hội.
"Trong văn hóa Việt Nam, các hiền triết như Lê Quý Đôn không chỉ nổi bật về học vấn mà còn về đạo đức."
Ở đây, câu nhấn mạnh rằng hiền triết không chỉ có tri thức mà còn có đức hạnh.
Phân biệt các biến thể của từ:
"Hiền" có thể đứng riêng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự hiền lành, tốt bụng.
"Triết" cũng có thể dùng trong nhiều từ khác như "triết lý" (một hệ thống tư tưởng, suy nghĩ về cuộc sống).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Hiền nhân: người có phẩm hạnh tốt, thường được kính trọng.
Triết gia: người nghiên cứu và phát triển các lý thuyết triết học, nhưng không nhất thiết phải có phẩm hạnh giống như hiền triết.
Thông thái: người có hiểu biết sâu sắc về nhiều lĩnh vực.
Nghĩa khác nhau:
Trong một số trường hợp, "hiền triết" còn có thể được dùng để chỉ các nhà tư tưởng, nhà triết học trong lịch sử, không chỉ giới hạn trong một nền văn hóa cụ thể.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hiền triết," người nói thường có sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với người được đề cập. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ ra tri thức mà còn nhấn mạnh đến phẩm hạnh và cách mà người đó ảnh hưởng đến xã hội.